Có 2 kết quả:

前因后果 qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ前因後果 qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cause and effects (idiom); entire process of development

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cause and effects (idiom); entire process of development

Bình luận 0