Có 2 kết quả:
前因后果 qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ • 前因後果 qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ
qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cause and effects (idiom); entire process of development
Bình luận 0
qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cause and effects (idiom); entire process of development
Bình luận 0